TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT part 1

[post_ad]
rain -mưa
snow -tuyết
fog -sương mù
Ice -băng
Sun -mặt trời
sunshine -ánh nắng
cloud -mây
mist -sương muối
hail -mưa đá
wind -gió
breeze -gió nhẹ
thunder -sét
lightning -sét
thunderstorm -bão có sấm sét
gale -gió giật
tornado -lốc xoáy
hurricane -cuồng phong
frost -băng giá
rainbow -cầu vồng
sleet -mưa tuyết
storm -bão
flood -lũ
drizzle -mưa phùn
strong winds -cơn gió mạnh
shower (light rain) -Mưa nhỏ

windy -có gió
cloudy -nhiều mây
foggy -nhiều sương mù
misty -nhiều sương muối
icy -đóng băng
frosty -giá rét
stormy -có bão
dry -khô
wet -ướt
hot -nóng
cold -lạnh
chilly -lạnh thấu xương
sunny -có nắng
rainy -có mưa
Fine -thời tiết ổn định
Dull -lụt
overcast -u ám

raindrop -hạt mưa
snowflake -bông tuyết
hailstone -cục mưa đá


0 Response to "TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT part 1"

Đăng nhận xét

Sua Loi Blogger Blade1407

Friends list